Biến là gì? Khái niệm cơ bản cho người mới học lập trình

Hiểu rõ về biến sẽ giúp bạn viết code mạch lạc hơn, dễ quản lý hơn và có thể xây dựng những chương trình phức tạp hơn sau này. Đừng lo lắng nếu ban đầu bạn cảm thấy hơi khó hiểu. Chúng tôi sẽ giải thích mọi thứ thật đơn giản và trực quan, kèm theo nhiều ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về biến trong lập trình là gì, vai trò của nó và cách sử dụng qua bài viết chi tiết này nhé. Chúng tôi tin rằng sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với khái niệm quan trọng này. Bắt đầu thôi nào!

ĐƯA DỰ ÁN CỦA BẠN LÊN INTERNET

Code và biến của bạn cần tài nguyên để hoạt động hiệu quả. Cung cấp môi trường tối ưu cho chúng với dịch vụ thuê VPS giá rẻ - uy tín - tốc độ cao tại InterData. Nền tảng phần cứng chuyên dụng thế hệ mới sử dụng bộ xử lý AMD EPYC Gen 3th, SSD NVMe U.2 cùng băng thông cao mang lại tốc độ, cấu hình mạnh và ổn định, giá chỉ từ 3K/ngày.

Biến là gì?

Biến (variable) trong lập trình là một tên gọi (định danh) được đặt cho một vị trí trong bộ nhớ máy tính. Vị trí bộ nhớ này dùng để lưu trữ một giá trị dữ liệu nào đó. Giá trị được lưu trữ trong biến có thể thay đổi trong suốt quá trình chương trình được thực thi.

Khái niệm này giúp các lập trình viên làm việc với dữ liệu một cách dễ dàng hơn nhiều so với việc phải tương tác trực tiếp với địa chỉ bộ nhớ vật lý. Thay vì nhớ địa chỉ phức tạp, bạn chỉ cần gọi tên biến mà bạn đã đặt cho nó. Tên này chính là "nhãn" để truy cập vào "chiếc hộp" chứa dữ liệu.

Bạn có thể hình dung biến giống như một chiếc hộp hoặc một thùng chứa có dán nhãn. Nhãn trên thùng chính là tên của biến, ví dụ như tuoi, diem_so, hay ten_nguoi_dung. Bên trong chiếc thùng đó là "giá trị" mà bạn muốn lưu trữ, ví dụ số 25, số 9.5, hay chuỗi "Nguyen Van A".

Điều đặc biệt là "chiếc hộp" này không cố định nội dung bên trong. Bạn có thể lấy giá trị cũ ra và đặt một giá trị mới vào bất cứ lúc nào cần thiết. Chính khả năng thay đổi giá trị này làm cho biến trở nên vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt trong việc xử lý thông tin.

Trong ngữ cảnh khoa học máy tính, khi bạn khai báo một biến trong code, hệ điều hành sẽ cấp phát một vùng bộ nhớ nhất định để biến đó có thể lưu trữ dữ liệu. Kích thước của vùng bộ nhớ này thường phụ thuộc vào kiểu dữ liệu mà biến đó sẽ chứa.

Việc sử dụng biến là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của mọi ngôn ngữ lập trình. Cho dù bạn học Python, C++, Java, JavaScript hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, bạn đều sẽ phải làm việc với biến để lưu trữ thông tin cần thiết cho chương trình.

Nguồn: Biến là gì? Các khái niệm, Vai trò & Các kiểu dữ liệu của biến | Interdata.vn

Vai trò và ý nghĩa của biến trong lập trình

Biến đóng vai trò cực kỳ quan trọng, có thể nói là nền tảng, trong mọi chương trình máy tính. Chúng là công cụ chính để lưu trữ và thao tác với dữ liệu động. Nếu không có biến, chương trình của bạn sẽ rất cứng nhắc và chỉ xử lý được các giá trị cố định.

Một trong những vai trò của biến là giúp chương trình trở nên linh hoạt và có khả năng xử lý nhiều tình huống khác nhau. Thay vì viết code cho một giá trị cụ thể (ví dụ: luôn tính tổng của 5 và 10), bạn có thể dùng biến để tính tổng của hai số bất kỳ do người dùng nhập vào.

Ý nghĩa của biến trong lập trình còn nằm ở chỗ nó làm cho code dễ đọc và dễ bảo trì. Việc đặt tên biến có ý nghĩa (như so_luong_san_pham thay vì x) giúp các lập trình viên khác (hoặc chính bạn sau này) hiểu được dữ liệu đó đại diện cho cái gì. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn.

Biến cũng cho phép bạn tái sử dụng dữ liệu mà không cần phải nhập lại hoặc tính toán lại nhiều lần. Một khi giá trị được lưu trong biến, bạn có thể truy cập và sử dụng nó ở bất kỳ phần nào của chương trình (trong phạm vi cho phép của biến đó). Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và làm code gọn gàng hơn.

Thêm vào đó, biến là cầu nối giữa các phần khác nhau của chương trình hoặc giữa chương trình và dữ liệu đầu vào/đầu ra. Dữ liệu nhập từ bàn phím, đọc từ file, hay nhận từ mạng đều thường được lưu trữ tạm thời trong biến để chương trình có thể xử lý tiếp.

Cuối cùng, biến là thành phần thiết yếu để thực hiện các thuật toán phức tạp. Các thuật toán thường yêu cầu lưu trữ kết quả trung gian, đếm số lần lặp, hay theo dõi trạng thái. Tất cả những việc này đều được thực hiện hiệu quả thông qua việc sử dụng biến.

Biến hoạt động như thế nào? (Lưu trữ và quản lý giá trị)

Khi bạn khai báo một biến trong code, hệ thống sẽ thực hiện một số công việc ngầm. Đầu tiên và quan trọng nhất là cấp phát một vùng nhớ trên bộ nhớ RAM (Random Access Memory) của máy tính. Vùng nhớ này chính là nơi giá trị của biến sẽ được lưu trữ.

Kích thước của vùng nhớ được cấp phát phụ thuộc vào kiểu dữ liệu của biến. Ví dụ, biến lưu số nguyên có thể cần ít bộ nhớ hơn biến lưu số thực với độ chính xác cao, hoặc biến lưu một đoạn văn bản dài. Hệ thống tự động xác định kích thước cần thiết dựa trên khai báo của bạn.

Tên mà bạn đặt cho biến (ten_nguoi_dung, tuoi, v.v.) thực chất là một cách để lập trình viên "gọi tên" vùng nhớ đó. Khi bạn sử dụng tên biến trong chương trình, hệ thống sẽ dựa vào tên đó để tìm đúng vùng nhớ đã cấp phát và truy cập vào giá trị đang được lưu trữ bên trong.

Quá trình gán giá trị cho biến nghĩa là bạn đang sao chép một giá trị dữ liệu cụ thể vào vùng nhớ đã được cấp phát cho biến đó. Ví dụ, khi bạn viết tuoi = 30, giá trị 30 sẽ được ghi vào vùng nhớ mà biến tuoi đang tham chiếu đến.

Nếu sau đó bạn gán một giá trị mới cho cùng biến đó, ví dụ tuoi = 31, thì giá trị cũ (30) trong vùng nhớ sẽ bị ghi đè bằng giá trị mới (31). Vùng nhớ vẫn là của biến tuoi, nhưng nội dung của nó đã thay đổi.

Việc quản lý bộ nhớ cho biến thường do hệ thống quản lý bộ nhớ của ngôn ngữ lập trình hoặc hệ điều hành đảm nhiệm. Khi biến không còn được sử dụng nữa (ví dụ: khi chương trình kết thúc hoặc thoát khỏi phạm vi sử dụng của biến), vùng nhớ tương ứng có thể được giải phóng để các phần khác của chương trình sử dụng.

Hiểu cách biến hoạt động ở cấp độ bộ nhớ giúp bạn hình dung rõ hơn về ý nghĩa của việc khai báo, gán giá trị và tại sao giá trị của biến lại có thể thay đổi.

Khai báo biến và gán giá trị

Để sử dụng một biến trong chương trình, trước hết bạn cần khai báo biến đó. Khai báo biến là quá trình thông báo cho trình biên dịch hoặc trình thông dịch biết về sự tồn tại của biến, tên của nó và đôi khi là kiểu dữ liệu mà nó sẽ lưu trữ.

Trong nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại như Python, việc khai báo biến khá đơn giản. Bạn thường không cần khai báo tường minh kiểu dữ liệu; ngôn ngữ sẽ tự động suy luận kiểu dữ liệu dựa trên giá trị đầu tiên bạn gán cho biến.

Gán giá trị cho biến là hành động đặt một giá trị cụ thể vào vị trí bộ nhớ mà biến đó đại diện. Toán tử thường được sử dụng để gán giá trị là dấu bằng (=). Phía bên trái dấu bằng là tên biến, và phía bên phải là giá trị bạn muốn gán.

Bạn có thể gán giá trị ngay tại thời điểm khai báo biến hoặc gán sau đó. Thậm chí, bạn có thể thay đổi giá trị của biến bao nhiêu lần tùy thích trong quá trình chương trình chạy, miễn là giá trị mới tương thích với kiểu dữ liệu của biến (hoặc ngôn ngữ cho phép thay đổi kiểu dữ liệu).

Cú pháp khai báo biến (trong ngôn ngữ ví dụ)

Cú pháp để khai báo biến rất đa dạng giữa các ngôn ngữ.

Trong Python, bạn không cần từ khóa đặc biệt để khai báo. Chỉ cần đặt tên biến và gán giá trị cho nó là đủ. Ví dụ:

Python

 

ten = "Alice"
tuoi = 30
diem = 9.5

Ở đây, Python tự động hiểu ten là kiểu chuỗi, tuoi là kiểu số nguyên và diem là kiểu số thực.

Trong JavaScript, bạn sử dụng từ khóa var, let, hoặc const để khai báo biến. letconst là cách khai báo hiện đại hơn. Ví dụ:

JavaScript

 

let ten = "Bob";
let tuoi = 25;
let diem = 8.0;
const pi = 3.14; // const dùng cho hằng số, giá trị không đổi

Sử dụng let hoặc const giúp quản lý phạm vi của biến tốt hơn, là một chủ đề nâng cao hơn một chút.

Trong các ngôn ngữ "kiểu tĩnh" như Java hoặc C++, bạn phải khai báo rõ ràng kiểu dữ liệu của biến trước khi sử dụng. Ví dụ:

Java

 

String ten = "Charlie";
int tuoi = 28;
double diem = 7.8;

Việc khai báo kiểu dữ liệu trước giúp trình biên dịch kiểm tra lỗi sớm và tối ưu hiệu suất.

Cú pháp gán giá trị cho biến (trong ngôn ngữ ví dụ)

Cú pháp gán giá trị thường sử dụng toán tử = như đã nói.

Trong Python:

Python

 

so_luong = 10
so_luong = so_luong + 5 # Cập nhật giá trị mới

Biến so_luong ban đầu có giá trị 10, sau đó giá trị này được lấy ra, cộng thêm 5, và kết quả mới (15) được gán ngược lại vào biến so_luong.

Trong JavaScript:

JavaScript

 

let count = 0;
count = count + 1; // Cập nhật giá trị
let message = "Hello";
message = message + " World!"; // Nối chuỗi và gán lại

Tương tự, giá trị của biến countmessage được thay đổi thông qua phép gán.

Trong Java:

Java

 

int total = 100;
total = total - 20; // Giảm giá trị
String greeting = "Good";
greeting = greeting + " Morning"; // Nối chuỗi

Cú pháp gán giá trị là nhất quán giữa nhiều ngôn ngữ, làm cho việc học trở nên dễ dàng hơn sau khi bạn nắm vững nguyên tắc cơ bản.

Các kiểu dữ liệu cơ bản mà biến có thể lưu trữ

Kiểu dữ liệu (Data Type) của biến xác định loại thông tin mà biến đó có thể chứa và các phép toán có thể thực hiện trên dữ liệu đó. Việc hiểu về kiểu dữ liệu là rất quan trọng để sử dụng biến đúng cách và tránh lỗi.

Khi bạn khai báo biến, bạn thường định nghĩa (hoặc ngôn ngữ tự suy luận) kiểu dữ liệu của nó. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu cơ bản và phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp:

Số nguyên (Integer)

Kiểu dữ liệu số nguyên dùng để lưu trữ các số không có phần thập phân, cả số dương, số âm và số 0.

Ví dụ về biến kiểu số nguyên:

  • Số lượng học sinh trong lớp (so_luong_hoc_sinh = 45)
  • Năm sinh (nam_sinh = 1990)
  • Số lượng táo (so_tao = 10)

Trong code, các số nguyên được viết trực tiếp mà không có dấu ngoặc kép hay dấu thập phân (ví dụ: 10, -5, 0, 1000).

Số thực (Float / Double)

Kiểu dữ liệu số thực (còn gọi là floating-point numbers) dùng để lưu trữ các số có phần thập phân. Tên gọi Float hoặc Double tùy thuộc vào ngôn ngữ và độ chính xác của số. Double thường có độ chính xác cao hơn Float.

Ví dụ về biến kiểu số thực:

  • Điểm trung bình (diem_trung_binh = 8.75)
  • Chiều cao (chieu_cao = 1.75)
  • Giá sản phẩm (gia_tien = 99.99)

Trong code, số thực được viết với dấu chấm làm phân cách thập phân (ví dụ: 3.14, -0.5, 100.0).

Chuỗi ký tự (String)

Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự (String) dùng để lưu trữ các đoạn văn bản, bao gồm chữ cái, số, ký hiệu và khoảng trắng. Chuỗi thường được đặt trong dấu ngoặc kép (") hoặc dấu ngoặc đơn (') tùy ngôn ngữ.

Ví dụ về biến kiểu chuỗi:

  • Tên người dùng (ten = "Tran Van Binh")
  • Lời chào (loi_chao = "Xin chao!")
  • Địa chỉ email (email = "example@domain.com")

Chuỗi là kiểu dữ liệu rất phổ biến khi làm việc với văn bản trong chương trình.

Kiểu logic (Boolean)

Kiểu dữ liệu logic (Boolean) chỉ có thể lưu trữ hai giá trị: True (Đúng) hoặc False (Sai). Kiểu dữ liệu này thường được sử dụng để biểu diễn trạng thái hoặc kết quả của các phép so sánh logic.

Ví dụ về biến kiểu Boolean:

  • Trạng thái đăng nhập (da_dang_nhap = True)
  • Kết quả kiểm tra (kiem_tra_thanh_cong = False)
  • Biến cờ hiệu (is_active = True)

Giá trị boolean thường là kết quả của các biểu thức điều kiện (ví dụ: tuoi > 18 có thể trả về True hoặc False).

Phân biệt Biến và Hằng số

Trong lập trình, bên cạnh biến, bạn cũng sẽ gặp khái niệm hằng số (constant). Sự khác biệt chính giữa biến và hằng số nằm ở khả năng thay đổi giá trị sau khi được gán lần đầu tiên.

Biến (Variable), như chúng ta đã tìm hiểu, có giá trị có thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình. Bạn khai báo nó một lần và có thể gán lại giá trị mới cho nó bất cứ khi nào cần thiết.

Ngược lại, hằng số là một tên gọi được đặt cho một giá trị không thể thay đổi sau khi nó đã được gán giá trị ban đầu. Khi một giá trị được lưu trữ trong hằng số, giá trị đó sẽ cố định trong suốt vòng đời của chương trình.

Ví dụ điển hình của hằng số là giá trị của số Pi (π≈3.14159). Giá trị này không bao giờ thay đổi, vì vậy nên lưu trữ nó trong một hằng số (PI = 3.14159) thay vì một biến. Điều này giúp code an toàn hơn, tránh việc vô tình thay đổi những giá trị lẽ ra phải cố định.

Trong nhiều ngôn ngữ, cú pháp khai báo hằng số có thể khác biến (ví dụ dùng từ khóa const trong JavaScript, hoặc final trong Java, quy ước viết hoa toàn bộ tên hằng số). Việc sử dụng hằng số đúng chỗ là một thực hành tốt trong lập trình.

Ví dụ minh họa về biến trong thực tế code

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách biến được sử dụng, hãy xem xét một vài ví dụ đơn giản bằng hai ngôn ngữ phổ biến là Python và JavaScript. Các ví dụ này minh họa cách khai báo, gán giá trị và sử dụng biến.

Ví dụ bằng Python

Python là ngôn ngữ rất dễ học cho người mới bắt đầu, và cú pháp làm việc với biến của nó cũng rất trực quan.

Python

 

# Khai báo và gán giá trị ban đầu cho biến 'ho_ten' (kiểu chuỗi)
ho_ten = "Nguyễn Văn A"
print("Họ tên ban đầu:", ho_ten) # In giá trị của biến 'ho_ten'

# Khai báo và gán giá trị ban đầu cho biến 'so_luong_sp' (kiểu số nguyên)
so_luong_sp = 50
print("Số lượng sản phẩm ban đầu:", so_luong_sp) # In giá trị của biến 'so_luong_sp'

# Thay đổi giá trị của biến 'so_luong_sp'
so_luong_sp = so_luong_sp - 10 # Giảm số lượng đi 10
print("Số lượng sản phẩm sau khi cập nhật:", so_luong_sp) # In giá trị mới

# Khai báo biến 'gia' (kiểu số thực) và tính tổng tiền tạm thời
gia = 15.5
tong_tien = so_luong_sp * gia # Sử dụng giá trị của hai biến để tính toán
print("Tổng tiền tạm tính:", tong_tien) # In kết quả tính toán

Trong ví dụ này, chúng ta thấy biến ho_ten, so_luong_sp, gia, tong_tien được khai báo (ngầm định khi gán giá trị lần đầu), gán giá trị và được sử dụng trong các phép toán và in ấn. Giá trị của so_luong_sp đã được thay đổi giữa chừng.

Ví dụ bằng JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ chính cho lập trình web frontend, cũng rất phổ biến và có cú pháp làm việc với biến tương tự nhưng có thêm từ khóa khai báo.

JavaScript

 

// Khai báo biến 'userName' bằng 'let' và gán giá trị ban đầu (kiểu chuỗi)
let userName = "Bui Thi C";
console.log("Tên người dùng ban đầu:", userName); // In giá trị biến

// Khai báo biến 'age' bằng 'let' và gán giá trị ban đầu (kiểu số nguyên)
let age = 22;
console.log("Tuổi ban đầu:", age); // In giá trị biến

// Thay đổi giá trị của biến 'age'
age = age + 1; // Tăng tuổi lên 1
console.log("Tuổi sau khi cập nhật:", age); // In giá trị mới

// Khai báo biến 'isStudent' (kiểu boolean)
let isStudent = true;
console.log("Có phải sinh viên không:", isStudent); // In giá trị biến

// Sử dụng biến trong câu lệnh điều kiện (chủ đề nâng cao hơn)
if (age > 18) {
 console.log(userName + " đã trưởng thành.");
} else {
 console.log(userName + " vẫn còn nhỏ.");
}

Ví dụ này cho thấy cách khai báo biến với let, gán giá trị cho các kiểu dữ liệu chuỗi, số, boolean, và sử dụng giá trị của biến trong một cấu trúc điều khiển (if). Bạn cũng thấy cách nối chuỗi và biến lại với nhau khi in ra màn hình.

Cả hai ví dụ đều minh họa rõ ràng cách biến giúp lưu trữ thông tin và làm cho chương trình có thể xử lý dữ liệu khác nhau tùy thuộc vào giá trị hiện tại của biến.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người mới học lập trình hay thắc mắc về biến:

Biến có thể thay đổi kiểu dữ liệu sau khi khai báo không? Trong một số ngôn ngữ "kiểu động" như Python hoặc JavaScript, có thể. Bạn có thể gán một giá trị kiểu khác cho biến và kiểu dữ liệu của biến sẽ tự động cập nhật. Tuy nhiên, trong các ngôn ngữ "kiểu tĩnh" như Java hoặc C++, biến đã được khai báo với một kiểu dữ liệu cụ thể thì không thể thay đổi kiểu dữ liệu đó được nữa.

Tên biến có những quy tắc gì không? Có, hầu hết các ngôn ngữ lập trình đều có quy tắc đặt tên biến riêng. Các quy tắc phổ biến bao gồm: tên biến không được bắt đầu bằng số, không chứa khoảng trắng, không chứa các ký tự đặc biệt (trừ dấu gạch dưới _), và không được trùng với các từ khóa dành riêng của ngôn ngữ. Việc đặt tên biến gợi nhớ (ví dụ: so_luong thay vì a) là một thói quen tốt.

Có giới hạn về số lượng biến trong một chương trình không? Về lý thuyết, không có giới hạn cứng về số lượng biến. Tuy nhiên, mỗi biến sử dụng một lượng bộ nhớ nhất định. Số lượng biến thực tế mà chương trình của bạn có thể sử dụng bị giới hạn bởi lượng bộ nhớ RAM có sẵn trên máy tính. Chương trình lớn và phức tạp sẽ cần nhiều biến hơn.

Sự khác nhau chính giữa biến và hằng số là gì? Sự khác nhau chính là khả năng thay đổi giá trị. Giá trị của biến có thể thay đổi trong khi chương trình chạy, còn giá trị của hằng số thì cố định sau khi được gán lần đầu. Hằng số dùng cho các giá trị không đổi như số Pi hay số ngày trong tuần.

Tôi có thể sử dụng biến để lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào không? Hầu hết các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau để lưu trữ nhiều loại thông tin. Từ các số đơn giản, văn bản, đến các cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn như danh sách, đối tượng, v.v. Miễn là kiểu dữ liệu được ngôn ngữ hỗ trợ, bạn đều có thể tạo biến để lưu trữ nó.